Trang chủRQ1 • SGX
add
Overseas Education Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
85,15 Tr SGD
Số lượng trung bình
136,60 N
Tỷ số P/E
13,59
Tỷ lệ cổ tức
5,85%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,33 Tr | -2,82% |
Chi phí hoạt động | 5,22 Tr | -2,75% |
Thu nhập ròng | 507,50 N | -55,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,38 | -54,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,30 Tr | -24,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,73 Tr | -4,11% |
Tổng tài sản | 273,07 Tr | -4,12% |
Tổng nợ | 134,91 Tr | -8,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 415,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 507,50 N | -55,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,23 Tr | -17,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -619,50 N | 9,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,96 Tr | -2,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,65 Tr | -23,81% |
Dòng tiền tự do | 3,41 Tr | -11,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
438