Trang chủRRBI • NASDAQ
add
Red River Bancshares Inc
71,55 $
Sau giờ giao dịch:(0,070%)-0,050
71,50 $
Đóng cửa: 4 thg 12, 16:02:08 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
71,20 $
Mức chênh lệch một ngày
70,63 $ - 72,53 $
Phạm vi một năm
46,33 $ - 72,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
483,44 Tr USD
Số lượng trung bình
41,34 N
Tỷ số P/E
11,88
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,01 Tr | 12,45% |
Chi phí hoạt động | 17,46 Tr | 6,91% |
Thu nhập ròng | 10,80 Tr | 23,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,83 | 9,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,63 | 28,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,06 Tr | -30,77% |
Tổng tài sản | 3,21 T | 3,63% |
Tổng nợ | 2,86 T | 3,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 351,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,80 Tr | 23,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,49 Tr | -5,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,77 Tr | -255,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,89 Tr | -18,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,39 Tr | -352,31% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
377