Trang chủRRDMF • OTCMKTS
add
Royal Road Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
89,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | 100,71% |
Thu nhập ròng | -1,86 Tr | -130,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -996,02 N | -100,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,67 Tr | -57,63% |
Tổng tài sản | 6,64 Tr | -46,63% |
Tổng nợ | 261,46 N | -27,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 265,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,86 Tr | -130,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -596,69 N | 7,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,41 Tr | -3.750,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,02 N | -7,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,32 Tr | -319,61% |
Dòng tiền tự do | -270,67 N | 47,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web