Trang chủRROS • STO
add
Rottneros AB
Giá đóng cửa hôm trước
2,61 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,59 kr - 2,68 kr
Phạm vi một năm
2,45 kr - 8,86 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
716,43 Tr SEK
Số lượng trung bình
244,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 575,00 Tr | -16,18% |
Chi phí hoạt động | 225,00 Tr | -5,46% |
Thu nhập ròng | -52,00 Tr | -285,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,04 | -321,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,00 Tr | -134,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,00 Tr | 16,18% |
Tổng tài sản | 2,74 T | -6,25% |
Tổng nợ | 1,01 T | -14,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 267,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,00 Tr | -285,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,00 Tr | 28,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,00 Tr | 66,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,00 Tr | -92,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,00 Tr | -109,62% |
Dòng tiền tự do | -250,00 N | 99,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1887
Trang web
Nhân viên
285