Trang chủRRR • NASDAQ
add
Red Rock Resorts Inc
50,92 $
Sau giờ giao dịch:(2,81%)+1,43
52,35 $
Đóng cửa: 11 thg 2, 17:30:28 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
50,41 $
Mức chênh lệch một ngày
49,68 $ - 51,08 $
Phạm vi một năm
42,46 $ - 63,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,38 T USD
Số lượng trung bình
586,05 N
Tỷ số P/E
18,81
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 468,02 Tr | 13,70% |
Chi phí hoạt động | 153,83 Tr | 23,67% |
Thu nhập ròng | 28,95 Tr | -18,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,19 | -28,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | -28,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,02 Tr | 4,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,50 Tr | -4,35% |
Tổng tài sản | 4,00 T | 3,46% |
Tổng nợ | 3,76 T | 1,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 239,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,95 Tr | -18,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,04 Tr | 30,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,93 Tr | 26,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,06 Tr | -184,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,95 Tr | -186,60% |
Dòng tiền tự do | -27,68 Tr | 48,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 9, 2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.385