Trang chủRRR • NASDAQ
add
Red Rock Resorts Inc
51,92 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
51,92 $
Đóng cửa: 24 thg 6, 16:02:09 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
50,93 $
Mức chênh lệch một ngày
50,95 $ - 52,29 $
Phạm vi một năm
35,09 $ - 61,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,51 T USD
Số lượng trung bình
724,85 N
Tỷ số P/E
20,07
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 497,86 Tr | 1,83% |
Chi phí hoạt động | 157,10 Tr | 3,48% |
Thu nhập ròng | 44,75 Tr | 4,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,99 | 2,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,51 | -8,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 202,68 Tr | 1,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,63 Tr | 16,14% |
Tổng tài sản | 4,09 T | 2,65% |
Tổng nợ | 3,72 T | -2,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 369,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,75 Tr | 4,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 126,23 Tr | -0,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,53 Tr | 7,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,45 Tr | -38,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,75 Tr | -74,46% |
Dòng tiền tự do | 10,29 Tr | 154,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 9, 2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.300