Trang chủRRR • NASDAQ
add
Red Rock Resorts Inc
62,76 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
62,76 $
Đóng cửa: 29 thg 12, 16:02:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
62,74 $
Mức chênh lệch một ngày
61,73 $ - 62,93 $
Phạm vi một năm
35,09 $ - 64,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,64 T USD
Số lượng trung bình
782,36 N
Tỷ số P/E
20,00
Tỷ lệ cổ tức
1,66%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 475,57 Tr | 1,61% |
Chi phí hoạt động | 188,55 Tr | 5,97% |
Thu nhập ròng | 42,25 Tr | 45,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,88 | 43,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | 23,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 180,46 Tr | 1,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,76 Tr | 10,44% |
Tổng tài sản | 4,10 T | 2,53% |
Tổng nợ | 3,77 T | 0,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 330,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,25 Tr | 45,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 168,29 Tr | 28,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,84 Tr | 7,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,89 Tr | -83,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,44 Tr | 18,53% |
Dòng tiền tự do | 46,59 Tr | 268,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 9, 2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.300