Trang chủRRRLF • OTCMKTS
add
Rockridge Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,0056 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
23,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 150,74 N | 19,12% |
Thu nhập ròng | -155,01 N | -77,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,56 N | -86,65% |
Tổng tài sản | 6,13 Tr | -8,52% |
Tổng nợ | 65,24 N | 32,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -155,01 N | -77,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -122,43 N | 24,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,05 N | 97,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -125,48 N | 59,38% |
Dòng tiền tự do | -64,68 N | 78,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web