Trang chủRS1 • LON
add
RS Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
605,50 GBX
Phạm vi một năm
476,80 GBX - 723,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 T GBP
Số lượng trung bình
2,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 701,40 Tr | -2,66% |
Chi phí hoạt động | 246,60 Tr | -0,56% |
Thu nhập ròng | 41,50 Tr | 7,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,92 | 10,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,50 Tr | -6,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,20 Tr | -20,06% |
Tổng tài sản | 2,66 T | -2,40% |
Tổng nợ | 1,27 T | -10,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 468,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,50 Tr | 7,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,80 Tr | 6,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,85 Tr | 34,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,00 Tr | -128,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,45 Tr | -204,42% |
Dòng tiền tự do | 41,42 Tr | -2,05% |
Giới thiệu
RS Group plc is a distributor of industrial and electrical products based in London, England. It is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 250 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1937
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.500