Trang chủRSASF • OTCMKTS
add
Resaas Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
22,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 154,67 N | 62,67% |
Chi phí hoạt động | 177,01 N | -46,99% |
Thu nhập ròng | -20,08 N | 92,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,98 | 95,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,15 N | 90,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,08 N | -71,31% |
Tổng tài sản | 92,73 N | -45,88% |
Tổng nợ | 989,00 N | 41,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -896,27 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -25,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,08 N | 92,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,54 N | 63,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,09 N | 84,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,62 N | 64,36% |
Dòng tiền tự do | -69,66 N | 31,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35