Trang chủRSASF • OTCMKTS
add
Resaas Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 346,38 N | 225,63% |
Chi phí hoạt động | 339,98 N | 4,43% |
Thu nhập ròng | 145,00 | 100,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,04 | 100,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,59 N | 103,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,34 N | 120,91% |
Tổng tài sản | 102,10 N | -23,93% |
Tổng nợ | 998,22 N | 32,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -896,12 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -26,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,00 | 100,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,37 N | 111,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,89 N | -83,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,26 N | 150,98% |
Dòng tiền tự do | 23,03 N | 119,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35