Trang chủRSDEF • OTCMKTS
add
Ramsdens Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,39 $
Phạm vi một năm
2,39 $ - 2,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,12 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,92 Tr | 15,70% |
Chi phí hoạt động | 10,40 Tr | 15,61% |
Thu nhập ròng | 2,73 Tr | 10,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,51 | -4,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,58 Tr | 12,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,78 Tr | 21,19% |
Tổng tài sản | 81,68 Tr | 9,97% |
Tổng nợ | 28,08 Tr | 7,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,73 Tr | 10,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,42 Tr | 216,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -570,00 N | 24,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,78 Tr | -480,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,07 Tr | 34,36% |
Dòng tiền tự do | 3,02 Tr | 14,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
827