Trang chủRSG • CNSX
add
Rocky Shore Gold Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
181,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 451,02 N | 219,59% |
Thu nhập ròng | 494,92 N | 377,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -450,95 N | -220,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 931,39 N | 544,60% |
Tổng tài sản | 1,02 Tr | 456,34% |
Tổng nợ | 144,76 N | -53,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 876,65 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -133,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -180,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 494,92 N | 377,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 314,37 N | 304,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,00 N | -80,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 354,37 N | 659,81% |
Dòng tiền tự do | -422,44 N | -542,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web