Trang chủRSGK • IDX
add
Kedoya Adyaraya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
980,00 Rp
Phạm vi một năm
795,00 Rp - 1.425,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
911,08 T IDR
Tỷ số P/E
28,01
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,95 T | -8,58% |
Chi phí hoạt động | 22,68 T | -1,81% |
Thu nhập ròng | 8,26 T | -46,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,72 | -41,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,56 T | -36,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,01 T | -77,34% |
Tổng tài sản | 895,74 T | 3,58% |
Tổng nợ | 89,01 T | -9,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 806,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 929,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,26 T | -46,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,71 T | -109,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,08 T | 69,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,09 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,88 T | -345,22% |
Dòng tiền tự do | -12,54 T | -170,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
751