Trang chủRSGK • IDX
add
Kedoya Adyaraya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
980,00 Rp
Phạm vi một năm
940,00 Rp - 1.425,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
911,08 T IDR
Tỷ số P/E
28,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 112,40 T | 4,23% |
Chi phí hoạt động | 22,47 T | -0,24% |
Thu nhập ròng | 10,99 T | 11,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,78 | 6,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,45 T | 2,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,29 T | -62,20% |
Tổng tài sản | 928,15 T | 7,26% |
Tổng nợ | 110,40 T | 11,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 817,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 929,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,99 T | 11,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,60 T | 91,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,16 T | -68,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,34 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,78 T | 515,67% |
Dòng tiền tự do | -16,20 T | -282,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
762