Trang chủRSH • CNSX
add
Rush Rare Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
71,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 98,80 N | 40,77% |
Thu nhập ròng | 117,96 N | 1.485,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 733,79 N | 43,24% |
Tổng tài sản | 787,21 N | -7,47% |
Tổng nợ | 48,36 N | 13,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 738,85 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,96 N | 1.485,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -88,53 N | 9,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,34 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,19 N | 11,15% |
Dòng tiền tự do | -51,48 N | 32,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web