Trang chủRSKD • NYSE
add
Riskified Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,01 $
Mức chênh lệch một ngày
4,87 $ - 5,06 $
Phạm vi một năm
3,94 $ - 6,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
755,11 Tr USD
Số lượng trung bình
645,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 81,86 Tr | 3,82% |
Chi phí hoạt động | 49,43 Tr | -7,24% |
Thu nhập ròng | -7,81 Tr | 19,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,54 | 22,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,76 Tr | 42,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 325,15 Tr | -16,58% |
Tổng tài sản | 421,70 Tr | -14,78% |
Tổng nợ | 105,40 Tr | 4,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 316,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,81 Tr | 19,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,50 Tr | -3,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,56 Tr | -102.427,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,08 Tr | 42,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,19 Tr | -12,05% |
Dòng tiền tự do | 16,56 Tr | 5,98% |
Giới thiệu
Riskified is a publicly traded company that provides software as a service fraud and chargeback prevention technology. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
673