Trang chủRSLV • CVE
add
Reyna Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
106,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,83 Tr | -32,87% |
Thu nhập ròng | -2,86 Tr | 33,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,83 Tr | 33,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 259,63 N | -78,98% |
Tổng tài sản | 15,79 Tr | -1,13% |
Tổng nợ | 661,85 N | -3,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,86 Tr | 33,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,25 Tr | 14,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,37 N | 69,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,98 N | -4.297,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,38 Tr | 16,98% |
Dòng tiền tự do | -2,28 Tr | 1,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web