Trang chủRSLV • CVE
add
Reyna Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
313,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 777,13 N | 23,52% |
Thu nhập ròng | -820,96 N | -21,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -772,52 N | -19,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 Tr | -38,38% |
Tổng tài sản | 17,67 Tr | -2,98% |
Tổng nợ | 1,59 Tr | 499,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -820,96 N | -21,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -852,65 N | 29,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,45 N | 60,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,76 Tr | -35,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,82 Tr | -36,85% |
Dòng tiền tự do | -1,16 Tr | -5,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web