Trang chủRSMX • CVE
add
Regency Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
98,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 745,02 N | 98,56% |
Thu nhập ròng | -913,18 N | -136,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -744,21 N | -100,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 Tr | 2.111,66% |
Tổng tài sản | 9,14 Tr | 30,94% |
Tổng nợ | 522,37 N | -44,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -913,18 N | -136,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 Tr | -426,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -538,59 N | -1.213,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,81 Tr | 1.017,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,23 Tr | 9.839,77% |
Dòng tiền tự do | -1,49 Tr | -806,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web