Trang chủRSSFF • OTCMKTS
add
Affinor Growers Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,094 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 158,83 N | 11,83% |
Thu nhập ròng | -164,93 N | 5,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -122,90 N | -20,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 N | -65,70% |
Tổng tài sản | 1,85 Tr | -10,29% |
Tổng nợ | 1,67 Tr | -15,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,21 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -164,93 N | 5,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,81 N | -22,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,00 N | 15,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,81 N | -275,70% |
Dòng tiền tự do | 17,09 N | -48,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web