Trang chủRSSS • NASDAQ
add
Research Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,25 $
Mức chênh lệch một ngày
3,24 $ - 3,29 $
Phạm vi một năm
2,32 $ - 4,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
107,49 Tr USD
Số lượng trung bình
154,91 N
Tỷ số P/E
81,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,44 Tr | 2,51% |
Chi phí hoạt động | 5,14 Tr | 3,13% |
Thu nhập ròng | 2,36 Tr | 183,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,98 | 181,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 208,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,52 Tr | 56,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,23 Tr | 100,45% |
Tổng tài sản | 46,12 Tr | 10,18% |
Tổng nợ | 32,19 Tr | 6,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,36 Tr | 183,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,26 Tr | 15,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,69 N | 44,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 121,68 N | 276,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,38 Tr | 26,44% |
Dòng tiền tự do | 3,05 Tr | 2.451,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
136