Trang chủRSSS • NASDAQ
add
Research Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,92 $
Mức chênh lệch một ngày
2,90 $ - 2,94 $
Phạm vi một năm
2,32 $ - 4,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
95,48 Tr USD
Số lượng trung bình
86,50 N
Tỷ số P/E
85,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,31 Tr | 2,22% |
Chi phí hoạt động | 5,26 Tr | 2,82% |
Thu nhập ròng | 749,39 N | 12,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,09 | 9,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -8,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,28 Tr | 33,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,96 Tr | 72,65% |
Tổng tài sản | 45,51 Tr | 10,03% |
Tổng nợ | 29,92 Tr | 4,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 749,39 N | 12,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,11 Tr | 31,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,54 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,36 Tr | -8.344,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -271,55 N | -132,93% |
Dòng tiền tự do | 554,10 N | -13,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
136