Trang chủRSW • LON
add
Renishaw plc
Giá đóng cửa hôm trước
3.630,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
3.639,12 GBX - 3.710,00 GBX
Phạm vi một năm
2.100,00 GBX - 3.780,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,67 T GBP
Số lượng trung bình
141,94 N
Tỷ số P/E
31,87
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 185,82 Tr | 3,00% |
Chi phí hoạt động | 56,55 Tr | 6,57% |
Thu nhập ròng | 18,91 Tr | -26,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,18 | -28,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,86 Tr | -2,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 273,65 Tr | 25,62% |
Tổng tài sản | 1,14 T | 6,48% |
Tổng nợ | 209,36 Tr | 23,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 925,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,91 Tr | -26,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,83 Tr | 4,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,55 Tr | -3.266,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,43 Tr | -108,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,37 Tr | -104,35% |
Dòng tiền tự do | 11,39 Tr | -14,85% |
Giới thiệu
Renishaw plc is a British engineering company based in Wotton-under-Edge, England. The company's products include coordinate-measuring machines and machine tool products. It is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 250 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.342