Trang chủRTAC • NASDAQ
add
Renatus Tactical Acquisition I Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,49 $
Mức chênh lệch một ngày
10,50 $ - 10,75 $
Phạm vi một năm
10,45 $ - 13,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
332,80 Tr USD
Số lượng trung bình
191,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 337,48 N | — |
Thu nhập ròng | 2,18 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,36 N | — |
Tổng tài sản | 246,51 Tr | — |
Tổng nợ | 256,26 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -33,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,18 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -721,70 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 250,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -471,70 N | — |
Dòng tiền tự do | -672,04 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web