Trang chủRTECH • KLSE
add
RichTech Digital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,20 RM - 0,21 RM
Phạm vi một năm
0,15 RM - 0,77 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
39,53 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 448,00 N | — |
Thu nhập ròng | 481,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 43,85 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 586,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,98 Tr | — |
Tổng tài sản | 32,59 Tr | — |
Tổng nợ | 2,23 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 481,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,47 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 188,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 55,75 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
11