Trang chủRTEN • TLV
add
Rotem Energy Mineral Units
Giá đóng cửa hôm trước
94,50 ILA
Mức chênh lệch một ngày
81,10 ILA - 95,70 ILA
Phạm vi một năm
73,00 ILA - 255,87 ILA
Số lượng trung bình
52,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 382,00 N | 65,01% |
Thu nhập ròng | -410,50 N | -71,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -372,50 N | -67,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 322,00 N | -64,18% |
Tổng tài sản | 9,99 Tr | 0,15% |
Tổng nợ | 1,42 Tr | 18,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -410,50 N | -71,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -316,50 N | -43,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,50 N | 29,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 539,00 N | -29,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 107,50 N | -72,19% |
Dòng tiền tự do | -344,50 N | -13,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
5