Trang chủRTG • TSE
add
RTG Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
102,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,16 Tr | 60,07% |
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | -43,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,12 Tr | -62,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,89 Tr | 774,41% |
Tổng tài sản | 6,42 Tr | 66,52% |
Tổng nợ | 1,89 Tr | -24,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | -43,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 Tr | -76,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 553,24 N | 615,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,16 N | -58,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -737,19 N | 8,81% |
Dòng tiền tự do | -683,58 N | -63,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
5