Trang chủRTH • CVE
add
Rathdowney Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
31,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 325,17 N | -9,27% |
Thu nhập ròng | -396,58 N | 7,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -324,70 N | 9,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,30 N | -70,12% |
Tổng tài sản | 93,68 N | -12,76% |
Tổng nợ | 17,57 Tr | 9,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -17,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -351,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -396,58 N | 7,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -225,08 N | -18,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 490,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -289,57 N | -1.849,14% |
Dòng tiền tự do | -139,71 N | -69,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web