Trang chủRTLGF • OTCMKTS
add
St Augustine Gold and Copper Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
468,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 480,27 N | 970,89% |
Thu nhập ròng | -543,06 N | -247,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,23 Tr | 10.440,21% |
Tổng tài sản | 133,48 Tr | 17,51% |
Tổng nợ | 2,51 Tr | -8,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -543,06 N | -247,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -286,29 N | -507,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,34 Tr | -801,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,92 Tr | 23.737,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,12 Tr | 63.204,04% |
Dòng tiền tự do | -2,29 Tr | -2.761,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
3