Trang chủRTLS • TLV
add
Retailors Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.356,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
6.250,00 ILA - 6.475,00 ILA
Phạm vi một năm
5.480,00 ILA - 9.199,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,09 T ILS
Số lượng trung bình
34,59 N
Tỷ số P/E
39,40
Tỷ lệ cổ tức
3,64%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 602,04 Tr | -2,34% |
Chi phí hoạt động | 273,30 Tr | 3,40% |
Thu nhập ròng | 12,19 Tr | -47,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,02 | -46,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,10 Tr | 9,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 391,75 Tr | -25,69% |
Tổng tài sản | 3,31 T | 9,35% |
Tổng nợ | 2,42 T | 15,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 893,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,19 Tr | -47,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,64 Tr | -89,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,07 Tr | 121,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,62 Tr | 137,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,19 Tr | 152,67% |
Dòng tiền tự do | -63,08 Tr | -722,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
5.955