Trang chủRTLS • TLV
add
Retailors Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.530,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
5.523,00 ILA - 5.693,00 ILA
Phạm vi một năm
5.100,00 ILA - 9.199,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 T ILS
Số lượng trung bình
95,76 N
Tỷ số P/E
30,13
Tỷ lệ cổ tức
4,16%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 525,88 Tr | 17,02% |
Chi phí hoạt động | 255,03 Tr | 29,89% |
Thu nhập ròng | -5,02 Tr | -132,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,95 | -127,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,40 Tr | -11,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 375,85 Tr | -49,41% |
Tổng tài sản | 3,14 T | 11,55% |
Tổng nợ | 2,25 T | 17,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 893,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,02 Tr | -132,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,30 Tr | -164,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,30 Tr | -156,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,82 Tr | -5,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -123,64 Tr | -261,24% |
Dòng tiền tự do | -2,01 Tr | -101,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
5.955