Trang chủRTM • CVE
add
RT Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
745,11 N CAD
Số lượng trung bình
26,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 16,23 N | -88,88% |
Thu nhập ròng | -28,75 N | 81,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,15 N | 88,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,93 N | -86,32% |
Tổng tài sản | 642,14 N | 68,25% |
Tổng nợ | 611,40 N | 130,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,74 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,75 N | 81,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,44 N | 87,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,00 N | -82,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,94 N | -123,32% |
Dòng tiền tự do | -66,22 N | 38,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web