Trang chủRTN • JSE
add
Rex True N Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
1.240,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
1.250,00 ZAC - 1.250,00 ZAC
Phạm vi một năm
1.040,00 ZAC - 1.530,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 Tr ZAR
Số lượng trung bình
436,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,13 Tr | -6,00% |
Chi phí hoạt động | 71,25 Tr | 2,02% |
Thu nhập ròng | 10,61 Tr | -2,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,86 | 4,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,97 Tr | 11,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,31 Tr | 19,58% |
Tổng tài sản | 1,16 T | 3,96% |
Tổng nợ | 691,01 Tr | 7,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 471,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,61 Tr | -2,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,13 Tr | 59,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,93 Tr | -61,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,69 Tr | -11,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,51 Tr | 104,30% |
Dòng tiền tự do | 22,14 Tr | 14,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
594