Trang chủRTNPOWER • NSE
add
RattanIndia Power Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,12 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10,97 ₹ - 11,15 ₹
Phạm vi một năm
8,44 ₹ - 16,92 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
59,23 T INR
Số lượng trung bình
14,20 Tr
Tỷ số P/E
50,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
BMO
0,18%
1,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,22 T | -11,79% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | 12,37% |
Thu nhập ròng | -131,10 Tr | -114,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,59 | -115,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 963,22 Tr | -57,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,63 T | -21,47% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -131,10 Tr | -114,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
522