Trang chủRTO • NYSE
add
Rentokil Initial
22,59 $
Trước giờ mở cửa:(1,20%)-0,27
22,32 $
Đóng cửa: 24 thg 4, 04:02:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
22,80 $
Mức chênh lệch một ngày
22,45 $ - 23,12 $
Phạm vi một năm
19,60 $ - 34,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,47 T USD
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | 0,96% |
Chi phí hoạt động | 1,93 T | 3,59% |
Thu nhập ròng | 55,50 Tr | -43,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,07 | -43,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 233,50 Tr | -12,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 927,00 Tr | -41,22% |
Tổng tài sản | 10,55 T | -5,15% |
Tổng nợ | 6,33 T | -10,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,50 Tr | -43,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 185,50 Tr | -8,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,50 Tr | -36,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -260,50 Tr | -259,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -172,00 Tr | -356,72% |
Dòng tiền tự do | 144,44 Tr | -14,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
68.485