Trang chủRTPT • TLV
add
Ratio Petroleum Energy LP
Giá đóng cửa hôm trước
32,30 ILA
Mức chênh lệch một ngày
32,00 ILA - 33,80 ILA
Phạm vi một năm
12,00 ILA - 34,80 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
74,63 Tr ILS
Số lượng trung bình
214,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,76 Tr | 936,76% |
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | -880,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,76 Tr | -951,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,76 Tr | -35,78% |
Tổng tài sản | 6,50 Tr | -82,77% |
Tổng nợ | 1,65 Tr | 393,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -67,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -87,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | -880,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 174,00 N | 167,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -500,00 | 96,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,50 N | 5,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 197,00 N | 170,74% |
Dòng tiền tự do | -1,11 Tr | -696,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web