Trang chủRTR • ASX
add
Rumble Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,044 $
Mức chênh lệch một ngày
0,041 $ - 0,048 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,059 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,72 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,29 Tr | 441,00% |
Thu nhập ròng | -4,37 Tr | -418,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -804,58 N | -27,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 Tr | -18,34% |
Tổng tài sản | 55,08 Tr | -7,70% |
Tổng nợ | 1,52 Tr | -33,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,37 Tr | -418,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -797,67 N | -46,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 Tr | -21,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,98 N | -99,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,89 Tr | -272,27% |
Dòng tiền tự do | -227,64 N | 83,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web