Trang chủRTSN • TLV
add
Rotem Shan Entrprnrshp and Invstmnts Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.418,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
3.360,00 ILA - 3.418,00 ILA
Phạm vi một năm
2.896,00 ILA - 4.289,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
511,29 Tr ILS
Số lượng trung bình
2,41 N
Tỷ số P/E
5,81
Tỷ lệ cổ tức
2,95%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 75,31 Tr | -18,16% |
Chi phí hoạt động | 6,57 Tr | -22,43% |
Thu nhập ròng | 8,45 Tr | -25,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,23 | -8,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,72 Tr | 4,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,06 Tr | -50,46% |
Tổng tài sản | 1,01 T | 31,13% |
Tổng nợ | 696,65 Tr | 32,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 311,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,45 Tr | -25,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,10 Tr | 217,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,55 Tr | -60,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,52 Tr | -130,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,12 Tr | -97,22% |
Dòng tiền tự do | 46,53 Tr | 1.192,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
39