Trang chủRTSTECH • KLSE
add
RTS Technology Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,17 RM
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,10 Tr | 18,60% |
Chi phí hoạt động | 1,46 Tr | -1,82% |
Thu nhập ròng | -884,50 N | -156,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,10 | -116,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -645,00 N | -186,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,44 Tr | 82,82% |
Tổng tài sản | 17,95 Tr | 15,28% |
Tổng nợ | 5,38 Tr | 102,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -884,50 N | -156,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 999,50 N | 662,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,50 N | 304,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 175,50 N | 98,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,18 Tr | 458,53% |
Dòng tiền tự do | -385,06 N | -204,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web