Trang chủRU8 • FRA
add
Renascor Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,042 €
Mức chênh lệch một ngày
0,038 € - 0,040 €
Phạm vi một năm
0,021 € - 0,076 €
Giá trị vốn hóa thị trường
169,28 Tr AUD
Số lượng trung bình
13,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,50 N | 13.788,89% |
Chi phí hoạt động | 820,12 N | 10,62% |
Thu nhập ròng | 509,97 N | 6,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,36 N | -99,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -778,63 N | -8,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,21 Tr | -38,67% |
Tổng tài sản | 173,58 Tr | 2,67% |
Tổng nợ | 3,43 Tr | 118,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 509,97 N | 6,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 953,67 N | 36,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,86 Tr | 35,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -309,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -904,50 N | 58,45% |
Dòng tiền tự do | -2,52 Tr | 18,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
9