Trang chủRUA • CVE
add
Rua Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,68 $ - 0,74 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 1,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
105,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,95 Tr | 251,46% |
Thu nhập ròng | -3,10 Tr | -38,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,94 Tr | -252,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,51 Tr | -12,47% |
Tổng tài sản | 5,55 Tr | -3,30% |
Tổng nợ | 824,57 N | 75,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -162,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -211,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,10 Tr | -38,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,74 Tr | -140,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,26 Tr | 952,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,50 Tr | -49,44% |
Dòng tiền tự do | -1,62 Tr | -104,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8