Trang chủRUL • ASX
add
RPMGlobal Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,75 $
Mức chênh lệch một ngày
2,71 $ - 2,80 $
Phạm vi một năm
1,66 $ - 3,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
611,32 Tr AUD
Số lượng trung bình
361,28 N
Tỷ số P/E
73,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,98 Tr | 7,77% |
Chi phí hoạt động | 7,63 Tr | 20,51% |
Thu nhập ròng | 906,50 N | -28,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,49 | -33,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,54 Tr | -41,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,21 Tr | -1,58% |
Tổng tài sản | 113,48 Tr | -1,41% |
Tổng nợ | 57,64 Tr | 0,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 906,50 N | -28,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,93 Tr | 35,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,04 Tr | -450,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,24 Tr | -72,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,46 Tr | -12,12% |
Dòng tiền tự do | 758,25 N | -75,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
284