Trang chủRUM • CVE
add
Rocky Mountain Liquor Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,04 Tr | -4,75% |
Chi phí hoạt động | 2,01 Tr | -8,30% |
Thu nhập ròng | -330,09 N | 9,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,10 | 5,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -113,90 N | 45,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,59 N | -18,93% |
Tổng tài sản | 19,30 Tr | -18,33% |
Tổng nợ | 12,80 Tr | -14,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -330,09 N | 9,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,47 N | 88,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 79,79 N | 237,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,87 N | -102,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,55 N | 34,70% |
Dòng tiền tự do | 125,70 N | 121,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web