Trang chủRUNS • IDX
add
Global Sukses Solusi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
69,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
65,00 Rp - 70,00 Rp
Phạm vi một năm
44,00 Rp - 94,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
65,90 T IDR
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
112,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,91 T | 47,06% |
Chi phí hoạt động | 5,50 T | 13,02% |
Thu nhập ròng | -339,18 Tr | 82,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,74 | 88,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 525,19 Tr | 149,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | — |
Tổng tài sản | 88,41 T | — |
Tổng nợ | 22,59 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 980,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -339,18 Tr | 82,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -111,50 Tr | 93,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -782,05 Tr | -133,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,17 Tr | 97,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -961,72 Tr | 51,35% |
Dòng tiền tự do | -360,79 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
72