Trang chủRUSHIL • NSE
add
Rushil Decor Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
28,50 ₹ - 30,70 ₹
Phạm vi một năm
19,57 ₹ - 45,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,55 T INR
Số lượng trung bình
888,73 N
Tỷ số P/E
18,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,31 T | -1,16% |
Chi phí hoạt động | 856,16 Tr | 7,30% |
Thu nhập ròng | 127,41 Tr | 41,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,52 | 43,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 230,23 Tr | -21,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,73 Tr | 971,97% |
Tổng tài sản | 12,39 T | 12,70% |
Tổng nợ | 6,03 T | 8,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 283,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 127,41 Tr | 41,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
833