Trang chủRUU • CNSX
add
Refined Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
36,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 629,53 N | 1.920,58% |
Thu nhập ròng | -671,98 N | -1.946,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -481,49 N | -1.445,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,48 N | 1.748,22% |
Tổng tài sản | 468,84 N | -29,63% |
Tổng nợ | 927,91 N | 0,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -459,07 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -31,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -389,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 463,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -671,98 N | -1.946,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -623,12 N | -2.453,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,00 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 666,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,38 N | -49,45% |
Dòng tiền tự do | -390,54 N | -5.589,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web