Trang chủRVLPQ • OTCMKTS
add
RVL Pharmaceuticals PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,50 USD
Số lượng trung bình
7,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 49,72 Tr | 184,10% |
Chi phí hoạt động | 83,04 Tr | -7,41% |
Thu nhập ròng | -51,69 Tr | 20,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -103,96 | 71,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,65 | 36,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,60 Tr | 41,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,54 Tr | 10,14% |
Tổng tài sản | 128,51 Tr | -11,17% |
Tổng nợ | 77,42 Tr | 13,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,69 Tr | 20,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,81 Tr | 30,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 126,00 N | -99,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,78 Tr | 130,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,10 Tr | 105,57% |
Dòng tiền tự do | -12,68 Tr | 42,76% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
125