Trang chủRVMD • NASDAQ
add
Revolution Medicines Inc
Giá đóng cửa hôm trước
48,24 $
Mức chênh lệch một ngày
48,00 $ - 48,90 $
Phạm vi một năm
29,17 $ - 62,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,13 T USD
Số lượng trung bình
2,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 245,59 Tr | 70,70% |
Thu nhập ròng | -247,79 Tr | -85,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,31 | -61,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -262,89 Tr | -69,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 T | 34,35% |
Tổng tài sản | 2,43 T | 34,35% |
Tổng nợ | 564,20 Tr | 197,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -247,79 Tr | -85,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -221,76 Tr | -73,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,28 Tr | -68,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 256,58 Tr | 3.319,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,10 Tr | 643,30% |
Dòng tiền tự do | -121,80 Tr | -63,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
700