Trang chủRVMD • NASDAQ
add
Revolution Medicines Inc
39,03 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
39,03 $
Đóng cửa: 13 thg 3, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
39,20 $
Mức chênh lệch một ngày
38,70 $ - 40,01 $
Phạm vi một năm
29,55 $ - 62,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,19 T USD
Số lượng trung bình
1,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 28,21 Tr | 51,33% |
Thu nhập ròng | -194,57 Tr | -20,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,12 | 2,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -214,61 Tr | -40,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 T | 23,55% |
Tổng tài sản | 2,56 T | 24,09% |
Tổng nợ | 293,10 Tr | 24,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -194,57 Tr | -20,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -138,29 Tr | -14,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -392,90 Tr | -3,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 873,80 Tr | 4,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 342,61 Tr | 1,25% |
Dòng tiền tự do | -70,69 Tr | -142,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
534