Trang chủRVP • NYSEAMERICAN
add
Retractable Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 $
Mức chênh lệch một ngày
0,72 $ - 0,76 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 1,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,42 Tr USD
Số lượng trung bình
34,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,07 Tr | -36,50% |
Chi phí hoạt động | 4,73 Tr | 9,41% |
Thu nhập ròng | 3,77 Tr | 5.269,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,56 | 8.249,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,33 Tr | -394,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,56 Tr | -5,76% |
Tổng tài sản | 160,72 Tr | -10,55% |
Tổng nợ | 73,55 Tr | -8,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,77 Tr | 5.269,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,10 Tr | -158,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,56 Tr | 548,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -137,00 N | -0,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 318,14 N | -77,43% |
Dòng tiền tự do | 1,16 Tr | -52,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
221