Trang chủRVPH • NASDAQ
add
Reviva Pharmaceuticals Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,87 $
Mức chênh lệch một ngày
1,85 $ - 2,12 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 4,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,01 Tr USD
Số lượng trung bình
4,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,46 Tr | -26,82% |
Thu nhập ròng | -8,37 Tr | 26,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,25 | 43,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,56 Tr | 11,80% |
Tổng tài sản | 7,63 Tr | 41,63% |
Tổng nợ | 17,61 Tr | 26,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -269,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 268,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,37 Tr | 26,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,24 Tr | 31,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,62 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -619,36 N | 89,98% |
Dòng tiền tự do | -1,43 Tr | 48,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15