Trang chủRVR • CNSX
add
Rift Valley Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,22 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 866,29 N | -31,86% |
Thu nhập ròng | -826,34 N | 38,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,08 N | -91,69% |
Tổng tài sản | 1,94 Tr | 107,19% |
Tổng nợ | 171,47 N | 41,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -826,34 N | 38,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -810,71 N | 20,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,07 Tr | -68,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,75 Tr | -2,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -131,66 N | -198,30% |
Dòng tiền tự do | -471,39 N | 9,16% |
Giới thiệu
Rift Valley Resources Limited is a mineral exploration company with tenements in highly prospective areas of Tanzania. Wikipedia
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web