Trang chủRVRC • STO
add
RVRC Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
64,55 kr
Mức chênh lệch một ngày
63,65 kr - 64,70 kr
Phạm vi một năm
38,20 kr - 65,85 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
6,75 T SEK
Số lượng trung bình
318,64 N
Tỷ số P/E
23,85
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 392,00 Tr | 12,00% |
Chi phí hoạt động | 173,00 Tr | 8,12% |
Thu nhập ròng | 58,00 Tr | 26,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,80 | 12,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,53 | 32,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,00 Tr | 22,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,00 Tr | 27,46% |
Tổng tài sản | 1,65 T | 3,32% |
Tổng nợ | 403,00 Tr | 9,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,00 Tr | 26,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,00 Tr | 132,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,00 Tr | 51,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,00 Tr | 94,74% |
Dòng tiền tự do | 12,00 Tr | 113,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
132