Trang chủRVRG • LON
add
River Global PLC
Giá đóng cửa hôm trước
5,15 GBX
Mức chênh lệch một ngày
4,89 GBX - 5,22 GBX
Phạm vi một năm
4,50 GBX - 13,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
64,41 Tr GBP
Số lượng trung bình
49,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,22 Tr | -7,15% |
Chi phí hoạt động | 4,06 Tr | -18,15% |
Thu nhập ròng | -805,50 N | 45,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,05 | 41,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -807,00 N | 39,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,58 Tr | -23,71% |
Tổng tài sản | 59,57 Tr | -1,79% |
Tổng nợ | 7,84 Tr | -5,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -805,50 N | 45,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,26 Tr | 51,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,36 Tr | 130,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -195,50 N | -6,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,50 N | 98,71% |
Dòng tiền tự do | -167,25 N | 58,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
83