Trang chủRVRG • LON
add
River Global Ord A Shs
Giá đóng cửa hôm trước
5,75 GBX
Mức chênh lệch một ngày
5,56 GBX - 5,56 GBX
Phạm vi một năm
4,50 GBX - 13,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
56,67 Tr GBP
Số lượng trung bình
194,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,46 Tr | -11,94% |
Chi phí hoạt động | 4,68 Tr | -13,55% |
Thu nhập ròng | 264,50 N | 104,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,65 | 104,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,32 Tr | 5,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 114,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,82 Tr | -65,53% |
Tổng tài sản | 60,52 Tr | -16,29% |
Tổng nợ | 7,40 Tr | -59,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 264,50 N | 104,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,37 Tr | 385,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,46 Tr | -138.400,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -165,00 N | -87,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,26 Tr | -27,29% |
Dòng tiền tự do | -356,00 N | 36,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
83