Trang chủRVU • WSE
add
Ryvu Therapeutics SA
Giá đóng cửa hôm trước
29,75 zł
Mức chênh lệch một ngày
29,10 zł - 29,95 zł
Phạm vi một năm
17,62 zł - 55,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
684,36 Tr PLN
Số lượng trung bình
76,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,03 Tr | -17,27% |
Chi phí hoạt động | 45,08 Tr | 4,76% |
Thu nhập ròng | -25,28 Tr | -30,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -120,17 | -57,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,34 Tr | -28,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,09 Tr | -25,86% |
Tổng tài sản | 318,50 Tr | -21,32% |
Tổng nợ | 198,90 Tr | -5,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,28 Tr | -30,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,18 Tr | -2,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,16 Tr | -51,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,32 Tr | -103,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,31 Tr | -111,58% |
Dòng tiền tự do | -35,10 Tr | -58,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
328