Trang chủRWL • WSE
add
Rawlplug SA
Giá đóng cửa hôm trước
14,15 zł
Mức chênh lệch một ngày
14,45 zł - 14,45 zł
Phạm vi một năm
14,00 zł - 18,95 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
448,81 Tr PLN
Số lượng trung bình
461,00
Tỷ số P/E
17,30
Tỷ lệ cổ tức
2,77%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 256,32 Tr | -12,04% |
Chi phí hoạt động | 90,77 Tr | 9,39% |
Thu nhập ròng | -5,33 Tr | -134,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,08 | -139,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,13 Tr | -54,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -47,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,00 Tr | -5,27% |
Tổng tài sản | 1,55 T | 4,96% |
Tổng nợ | 830,09 Tr | 9,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 721,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,33 Tr | -134,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,62 Tr | -68,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,55 Tr | -50,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,16 Tr | 133,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,00 N | -99,52% |
Dòng tiền tự do | 10,37 Tr | -81,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Nhân viên
2.000