Trang chủRWL • WSE
add
Rawlplug SA
Giá đóng cửa hôm trước
12,95 zł
Mức chênh lệch một ngày
12,75 zł - 13,00 zł
Phạm vi một năm
12,30 zł - 18,95 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
403,77 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,18 N
Tỷ số P/E
15,53
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 292,68 Tr | 0,84% |
Chi phí hoạt động | 85,02 Tr | 6,79% |
Thu nhập ròng | 15,37 Tr | 0,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,25 | -0,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,18 Tr | 25,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,90 Tr | 26,61% |
Tổng tài sản | 1,58 T | 9,03% |
Tổng nợ | 0,00 | -100,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,37 Tr | 0,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,08 Tr | 12,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,73 Tr | 70,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,15 Tr | -11,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,90 Tr | 627,44% |
Dòng tiền tự do | 9,11 Tr | 287,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Nhân viên
2.000