Trang chủRWL • WSE
add
Rawlplug SA
Giá đóng cửa hôm trước
17,10 zł
Phạm vi một năm
13,90 zł - 18,95 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
556,78 Tr PLN
Số lượng trung bình
869,00
Tỷ số P/E
11,39
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 272,24 Tr | -1,99% |
Chi phí hoạt động | 81,55 Tr | 3,63% |
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | -85,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,38 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,76 Tr | -16,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,96 Tr | 7,72% |
Tổng tài sản | 1,54 T | 7,54% |
Tổng nợ | 807,34 Tr | 11,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 736,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | -85,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,28 Tr | -212,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,89 Tr | 39,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,18 Tr | 2.726,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,83 Tr | 38,13% |
Dòng tiền tự do | -23,52 Tr | -57,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Nhân viên
2.282