Trang chủRWS • LON
add
RWS Holdings plc
Giá đóng cửa hôm trước
80,70 GBX
Mức chênh lệch một ngày
81,00 GBX - 85,50 GBX
Phạm vi một năm
60,80 GBX - 188,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
312,12 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,01 Tr
Tỷ số P/E
12,48
Tỷ lệ cổ tức
8,32%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 172,90 Tr | -6,01% |
Chi phí hoạt động | 59,30 Tr | 19,92% |
Thu nhập ròng | -44,25 Tr | -343,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,59 | -358,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,20 Tr | -44,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,60 Tr | -46,99% |
Tổng tài sản | 1,04 T | -13,73% |
Tổng nợ | 277,70 Tr | -9,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 763,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 369,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,25 Tr | -343,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,80 Tr | -16,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,75 Tr | -298,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,65 Tr | -21,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,45 Tr | -1.090,32% |
Dòng tiền tự do | 20,71 Tr | -33,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
7.649